Aix-en-Provence (quận)
• Tổng cộng | 381,986 |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Quận lỵ | Aix-en-Provence |
• Mật độ | 250/km2 (650/mi2) |
Aix-en-Provence (quận)
• Tổng cộng | 381,986 |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Quận lỵ | Aix-en-Provence |
• Mật độ | 250/km2 (650/mi2) |
Thực đơn
Aix-en-Provence (quận)Liên quan
Aix-en-Provence Aix-en-Provence (quận)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Aix-en-Provence (quận) http://www.insee.fr/fr/nom_def_met/nomenclatures/c...